| tiếng Việt | vie-000 |
| địa tầng học | |
| Universal Networking Language | art-253 | stratigraphy(icl>geology>thing) |
| English | eng-000 | stratigraphy |
| français | fra-000 | stratigraphie |
| русский | rus-000 | стратиграфия |
| tiếng Việt | vie-000 | môn địa tầng |
| tiếng Việt | vie-000 | địa tằng học |
