tiếng Việt | vie-000 |
vệt |
English | eng-000 | line |
English | eng-000 | streak |
English | eng-000 | track |
English | eng-000 | trail |
français | fra-000 | sillon |
français | fra-000 | traînée |
русский | rus-000 | полоса |
русский | rus-000 | след |
tiếng Việt | vie-000 | dải |
tiếng Việt | vie-000 | dấu |
tiếng Việt | vie-000 | dấu tích |
tiếng Việt | vie-000 | dấu vết |
tiếng Việt | vie-000 | vết |
tiếng Việt | vie-000 | vệt dài |
tiếng Việt | vie-000 | đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | đường |
tiếng Việt | vie-000 | đường sọc |