tiếng Việt | vie-000 |
sọc |
U+ | art-254 | 2526E |
English | eng-000 | stria |
English | eng-000 | striae |
English | eng-000 | stripe |
français | fra-000 | côte |
français | fra-000 | raie |
français | fra-000 | rayure |
français | fra-000 | rayé |
français | fra-000 | strie |
français | fra-000 | strié |
italiano | ita-000 | riga |
italiano | ita-000 | striscia |
bokmål | nob-000 | stripe |
русский | rus-000 | полоса |
русский | rus-000 | рубчик |
tiếng Việt | vie-000 | băng |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh dài |
tiếng Việt | vie-000 | rẻo dài |
tiếng Việt | vie-000 | sọc nổi |
tiếng Việt | vie-000 | thanh |
tiếng Việt | vie-000 | vân |
tiếng Việt | vie-000 | vạch |
tiếng Việt | vie-000 | vằn |
tiếng Việt | vie-000 | đường khía |
tiếng Việt | vie-000 | đường kẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đường sọc |
𡨸儒 | vie-001 | 𥉮 |