PanLinx
tiếng Việt
vie-000
đi bước dài
English
eng-000
stridden
English
eng-000
stride
English
eng-000
strode
bokmål
nob-000
skreve
русский
rus-000
вышагивать
tiếng Việt
vie-000
bước tới bước lui
tiếng Việt
vie-000
sải bước
tiếng Việt
vie-000
đi đều bước
PanLex