tiếng Việt | vie-000 |
phấn đấu |
English | eng-000 | contard |
English | eng-000 | strive |
English | eng-000 | striven |
English | eng-000 | strove |
English | eng-000 | struggle |
français | fra-000 | s’efforcer |
français | fra-000 | s’escrimer |
русский | rus-000 | бороться |
русский | rus-000 | борьба |
русский | rus-000 | драться |
tiếng Việt | vie-000 | chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | cố gắng |
tiếng Việt | vie-000 | vật lộn |
tiếng Việt | vie-000 | đấu tranh |
𡨸儒 | vie-001 | 奮鬥 |