tiếng Việt | vie-000 |
vấp |
Universal Networking Language | art-253 | stumble(icl>stagger>do,agt>living_thing,plc>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | stumble(icl>trip>do,agt>living_thing,obj>thing) |
English | eng-000 | make |
English | eng-000 | stub |
English | eng-000 | stumble |
English | eng-000 | stumble to flounder |
English | eng-000 | trip |
français | fra-000 | achopper |
français | fra-000 | buter contre |
français | fra-000 | chopper sur |
français | fra-000 | s’interrompre par intervalles |
français | fra-000 | trébuchant |
français | fra-000 | trébucher |
français | fra-000 | trébucher sur |
italiano | ita-000 | incespicare |
italiano | ita-000 | inciampare |
bokmål | nob-000 | snuble |
русский | rus-000 | запинаться |
русский | rus-000 | спотыкаться |
tiếng Việt | vie-000 | bước hụt |
tiếng Việt | vie-000 | chệch choạng |
tiếng Việt | vie-000 | hụt chân |
tiếng Việt | vie-000 | ngắc ngứ |
tiếng Việt | vie-000 | sẩy chân |
tiếng Việt | vie-000 | trượt chân |
tiếng Việt | vie-000 | trật bước |
tiếng Việt | vie-000 | vướng |
tiếng Việt | vie-000 | vấp phải |
tiếng Việt | vie-000 | vấp phải nghĩa bóng |
tiếng Việt | vie-000 | vấp váp |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | terhuyung-hayang |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tersandung lalu jatuh |