tiếng Việt | vie-000 |
chăm học |
English | eng-000 | studious |
français | fra-000 | studieusement |
français | fra-000 | studieux |
italiano | ita-000 | studioso |
русский | rus-000 | работящий |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chăm làm |
tiếng Việt | vie-000 | rất cần cù |
tiếng Việt | vie-000 | siêng học |