| tiếng Việt | vie-000 |
| tiền nong | |
| English | eng-000 | stuff |
| français | fra-000 | argent |
| русский | rus-000 | деньги |
| русский | rus-000 | копейка |
| русский | rus-000 | финансы |
| tiếng Việt | vie-000 | gỗ lạt |
| tiếng Việt | vie-000 | lý tài |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bạc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền của |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền tài |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền tệ |
| tiếng Việt | vie-000 | đạn |
