| tiếng Việt | vie-000 |
| que thăm | |
| English | eng-000 | stylet |
| français | fra-000 | explorateur |
| français | fra-000 | sonde |
| français | fra-000 | stylet |
| italiano | ita-000 | sonda |
| русский | rus-000 | зонд |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thông |
| tiếng Việt | vie-000 | dò |
| tiếng Việt | vie-000 | thông |
| tiếng Việt | vie-000 | ống thăm |
