tiếng Việt | vie-000 |
quy phục |
English | eng-000 | submit |
English | eng-000 | yield |
italiano | ita-000 | arrendersi |
bokmål | nob-000 | resignere |
русский | rus-000 | смирение |
русский | rus-000 | смиряться |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | cam chịu |
tiếng Việt | vie-000 | cam lòng |
tiếng Việt | vie-000 | chịu |
tiếng Việt | vie-000 | chịu khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | chịu thua |
tiếng Việt | vie-000 | hàng phục |
tiếng Việt | vie-000 | khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | quy thuận |
tiếng Việt | vie-000 | đầu hàng |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn nhẫn |
𡨸儒 | vie-001 | 歸服 |