tiếng Việt | vie-000 |
phân bộ |
English | eng-000 | sub-order |
English | eng-000 | suborder |
English | eng-000 | subordinal |
français | fra-000 | sous ordre |
français | fra-000 | sous-ordre |
bokmål | nob-000 | seksjon |
bokmål | nob-000 | underavdeling |
русский | rus-000 | секционный |
русский | rus-000 | секция |
tiếng Việt | vie-000 | ban |
tiếng Việt | vie-000 | bộ môn |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | chi bộ |
tiếng Việt | vie-000 | chi nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan |
tiếng Việt | vie-000 | lớp |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | phân khu |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu ban |