tiếng Việt | vie-000 |
xảy ra sau |
Universal Networking Language | art-253 | subsequent(icl>adj,ant>antecedent) |
English | eng-000 | subsequent |
français | fra-000 | ultérieur |
русский | rus-000 | последующий |
tiếng Việt | vie-000 | theo sau |
tiếng Việt | vie-000 | đến sau |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kemudiannya |