tiếng Việt | vie-000 |
phép trừ |
English | eng-000 | substraction |
English | eng-000 | subtraction |
English | eng-000 | subtractive |
français | fra-000 | soustraction |
italiano | ita-000 | sottrazione |
tiếng Việt | vie-000 | có dấu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ |
tiếng Việt | vie-000 | tính trừ |
tiếng Việt | vie-000 | để trừ |