tiếng Việt | vie-000 |
thành niên |
English | eng-000 | major |
English | eng-000 | sui juris |
français | fra-000 | majeur |
français | fra-000 | senior |
bokmål | nob-000 | myndig |
bokmål | nob-000 | voksen |
русский | rus-000 | совершеннолетие |
русский | rus-000 | совершеннолетний |
tiếng Việt | vie-000 | khôn lớn |
tiếng Việt | vie-000 | lớn |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
tiếng Việt | vie-000 | tự lập |
𡨸儒 | vie-001 | 成年 |