tiếng Việt | vie-000 |
tự vẫn |
English | eng-000 | suicidal |
English | eng-000 | suicide |
français | fra-000 | se suicider |
русский | rus-000 | заколоться |
русский | rus-000 | зарезаться |
русский | rus-000 | самоубийство |
tiếng Việt | vie-000 | tự cắt cổ chết |
tiếng Việt | vie-000 | tự sát |
tiếng Việt | vie-000 | tự tận |
tiếng Việt | vie-000 | tự tử |
tiếng Việt | vie-000 | tự đâm chết mình |
𡨸儒 | vie-001 | 自刎 |