tiếng Việt | vie-000 |
tổng kết |
English | eng-000 | sum up |
English | eng-000 | summarise |
English | eng-000 | summarize |
français | fra-000 | bilan |
français | fra-000 | faire le bilan |
français | fra-000 | récapituler |
italiano | ita-000 | consuntivo |
bokmål | nob-000 | status |
русский | rus-000 | итоговый |
русский | rus-000 | обзор |
русский | rus-000 | обобщать |
русский | rus-000 | обобщение |
русский | rus-000 | обобщенный |
русский | rus-000 | подытоживать |
русский | rus-000 | сводный |
tiếng Việt | vie-000 | bản tổng kê |
tiếng Việt | vie-000 | cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | khái quát |
tiếng Việt | vie-000 | khái quát hóa |
tiếng Việt | vie-000 | kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | nhận xét chung |
tiếng Việt | vie-000 | tóm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tổng quan |
tiếng Việt | vie-000 | tổng quat hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tổng quát |
𡨸儒 | vie-001 | 總結 |