tiếng Việt | vie-000 |
sơ lược |
English | eng-000 | cursory |
English | eng-000 | diagrammatically |
English | eng-000 | sketchy |
English | eng-000 | summary |
français | fra-000 | schématique |
français | fra-000 | schématiquement |
français | fra-000 | simplet |
français | fra-000 | sommaire |
français | fra-000 | sommairement |
italiano | ita-000 | schematico |
italiano | ita-000 | sommario |
bokmål | nob-000 | elementær |
bokmål | nob-000 | resymé |
bokmål | nob-000 | utdrag |
русский | rus-000 | доморощенный |
русский | rus-000 | краткий |
русский | rus-000 | примитивный |
русский | rus-000 | ремесленный |
русский | rus-000 | схематический |
русский | rus-000 | схематичность |
tiếng Việt | vie-000 | bản tóm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | giản dị |
tiếng Việt | vie-000 | giản lược |
tiếng Việt | vie-000 | hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | khái lược |
tiếng Việt | vie-000 | qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | sơ giản |
tiếng Việt | vie-000 | sơ sài |
tiếng Việt | vie-000 | sự tóm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | theo biểu đồ |
tiếng Việt | vie-000 | thô lậu |
tiếng Việt | vie-000 | thô sơ |
tiếng Việt | vie-000 | trích yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tóm lược |
tiếng Việt | vie-000 | tóm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | vắn tắt |
tiếng Việt | vie-000 | vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | yếu lược |
tiếng Việt | vie-000 | đơn giản |
tiếng Việt | vie-000 | đơn sơ |
𡨸儒 | vie-001 | 疏略 |