| tiếng Việt | vie-000 |
| tạp nhạp | |
| Universal Networking Language | art-253 | assorted(icl>adj) |
| English | eng-000 | assorted |
| English | eng-000 | sundry |
| English | eng-000 | trifling |
| français | fra-000 | menu |
| français | fra-000 | mélangé |
| français | fra-000 | mêlé |
| русский | rus-000 | винегрет |
| русский | rus-000 | мешанина |
| русский | rus-000 | смешанный |
| tiếng Việt | vie-000 | hổ lốn |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗn hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗn tạp |
| tiếng Việt | vie-000 | lặt vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | pha |
| tiếng Việt | vie-000 | pha trộn |
| tiếng Việt | vie-000 | pha tạp |
| tiếng Việt | vie-000 | thập cẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | trộn lẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | tạp |
| tiếng Việt | vie-000 | tạp nham |
| tiếng Việt | vie-000 | tạp pí lù |
| tiếng Việt | vie-000 | ô hợp |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | pelbagai |
