| tiếng Việt | vie-000 |
| tươi sáng | |
| English | eng-000 | sunny |
| English | eng-000 | sunshiny |
| français | fra-000 | fleuri |
| français | fra-000 | sourire |
| français | fra-000 | éclatant |
| русский | rus-000 | образность |
| русский | rus-000 | образный |
| русский | rus-000 | розовый |
| русский | rus-000 | свежесть |
| русский | rus-000 | свежо |
| русский | rus-000 | светло |
| русский | rus-000 | сочный |
| русский | rus-000 | яркий |
| tiếng Việt | vie-000 | chói lọi |
| tiếng Việt | vie-000 | cách tươi |
| tiếng Việt | vie-000 | hoa mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | hồng |
| tiếng Việt | vie-000 | hớn hở |
| tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
| tiếng Việt | vie-000 | mới |
| tiếng Việt | vie-000 | mới mẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều hình ảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều màu sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | rực rỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh động |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng sủa |
| tiếng Việt | vie-000 | sạch sẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | tươi |
| tiếng Việt | vie-000 | tươi thắm |
| tiếng Việt | vie-000 | tươi tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tươi vui |
| tiếng Việt | vie-000 | tươi đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | vui tươi |
| tiếng Việt | vie-000 | vui vẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy lạc quan |
