tiếng Việt | vie-000 |
coi sóc |
English | eng-000 | look after |
English | eng-000 | mind |
English | eng-000 | superintend |
français | fra-000 | prendre soin de |
français | fra-000 | soigner |
français | fra-000 | surveiller |
français | fra-000 | s’occuper de |
français | fra-000 | veiller sur |
bokmål | nob-000 | påse |
русский | rus-000 | приглядывать |
tiếng Việt | vie-000 | giám sát |
tiếng Việt | vie-000 | giám thị |
tiếng Việt | vie-000 | quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | trông |
tiếng Việt | vie-000 | trông coi |
tiếng Việt | vie-000 | trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét |