tiếng Việt | vie-000 |
quân nhu |
English | eng-000 | military supplies |
English | eng-000 | supply |
français | fra-000 | intendance |
français | fra-000 | munition |
русский | rus-000 | амуниция |
русский | rus-000 | интендантский |
tiếng Việt | vie-000 | cục quân nhu |
tiếng Việt | vie-000 | quân dụng |
𡨸儒 | vie-001 | 軍需 |