| tiếng Việt | vie-000 |
| cần có | |
| English | eng-000 | suppose |
| English | eng-000 | take |
| English | eng-000 | want |
| русский | rus-000 | предполагать |
| русский | rus-000 | требоваться |
| tiếng Việt | vie-000 | có tiền đề |
| tiếng Việt | vie-000 | cần |
| tiếng Việt | vie-000 | cần dùng |
| tiếng Việt | vie-000 | phải |
| tiếng Việt | vie-000 | phải có |
| tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu |
| tiếng Việt | vie-000 | đòi hỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | đòi hỏi phải có |
