tiếng Việt | vie-000 |
ngấy |
U+ | art-254 | 228C0 |
U+ | art-254 | 6F11 |
普通话 | cmn-000 | 漑 |
國語 | cmn-001 | 漑 |
Hànyǔ | cmn-003 | gài |
English | eng-000 | be fed up with |
English | eng-000 | be tried of |
English | eng-000 | have one’s appetite cloyed |
English | eng-000 | salmonberry |
English | eng-000 | surfeit |
English | eng-000 | water |
English | eng-000 | weary |
français | fra-000 | en avoir assez |
français | fra-000 | mûre sauvage |
français | fra-000 | mûron |
français | fra-000 | ronce |
日本語 | jpn-000 | 漑 |
Nihongo | jpn-001 | gai |
Nihongo | jpn-001 | kai |
Nihongo | jpn-001 | sosogu |
한국어 | kor-000 | 개 |
Hangungmal | kor-001 | kay |
韓國語 | kor-002 | 漑 |
bokmål | nob-000 | vemmelig |
bokmål | nob-000 | vemmelse |
русский | rus-000 | ежевика |
русский | rus-000 | надоедать |
русский | rus-000 | надоедливый |
tiếng Việt | vie-000 | chán |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngán |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | mâm xôi |
tiếng Việt | vie-000 | ngán |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ gia bì |
tiếng Việt | vie-000 | phát chán |
tiếng Việt | vie-000 | phát ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự ớn |
tiếng Việt | vie-000 | tởm |
tiếng Việt | vie-000 | đùm đũm |
tiếng Việt | vie-000 | đũm hương |
tiếng Việt | vie-000 | ớn |
𡨸儒 | vie-001 | 漑 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢣀 |
廣東話 | yue-000 | 漑 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | koi3 |
广东话 | yue-004 | 漑 |