tiếng Việt | vie-000 |
ngờ |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>hold_in_suspicion>be,cob>uw,obj>thing,aoj>person) |
U+ | art-254 | 29E8B |
U+ | art-254 | 29F28 |
國語 | cmn-001 | 𩼨 |
Hànyǔ | cmn-003 | yí |
English | eng-000 | doubt |
English | eng-000 | suspect |
français | fra-000 | croire |
français | fra-000 | douter |
français | fra-000 | penser |
français | fra-000 | soupçonner |
français | fra-000 | suspecter |
italiano | ita-000 | dubitare |
italiano | ita-000 | sospettare |
русский | rus-000 | заподозрить |
русский | rus-000 | подозревать |
русский | rus-000 | подозрение |
русский | rus-000 | сомневаться |
русский | rus-000 | усомниться |
tiếng Việt | vie-000 | hiềm nghi |
tiếng Việt | vie-000 | hoài nghi |
tiếng Việt | vie-000 | không tin |
tiếng Việt | vie-000 | nghi |
tiếng Việt | vie-000 | nghi hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | nghi kỵ |
tiếng Việt | vie-000 | nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | nghi vấn |
tiếng Việt | vie-000 | ngờ vực |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nghi |
tiếng Việt | vie-000 | tình nghi |
tiếng Việt | vie-000 | đâm nghi |
𡨸儒 | vie-001 | 𩺋 |
𡨸儒 | vie-001 | 𩼨 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengesyaki |