PanLinx
tiếng Việt
vie-000
phương tiện sinh sống
English
eng-000
sustenance
bokmål
nob-000
levebrød
bokmål
nob-000
næring
bokmål
nob-000
utkomme
tiếng Việt
vie-000
kế sinh nhai
tiếng Việt
vie-000
nghề nghiệp
tiếng Việt
vie-000
phương tiện làm ăn
PanLex