PanLinx

tiếng Việtvie-000
phương tiện sinh sống
Englisheng-000sustenance
bokmålnob-000levebrød
bokmålnob-000næring
bokmålnob-000utkomme
tiếng Việtvie-000kế sinh nhai
tiếng Việtvie-000nghề nghiệp
tiếng Việtvie-000phương tiện làm ăn


PanLex

PanLex-PanLinx