| tiếng Việt | vie-000 |
| đẫm mồ hôi | |
| English | eng-000 | sweaty |
| français | fra-000 | suant |
| bokmål | nob-000 | svett |
| русский | rus-000 | потный |
| русский | rus-000 | пропотеть |
| tiếng Việt | vie-000 | mướt mồ hôi |
| tiếng Việt | vie-000 | nhễ nhại mồ hôi |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy mồ hôi |
| tiếng Việt | vie-000 | đẫm bồ hôi |
| tiếng Việt | vie-000 | đẵm mồ hôi |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ mồ hôi |
