tiếng Việt | vie-000 |
oi ả |
English | eng-000 | sweltering |
bokmål | nob-000 | lummer |
русский | rus-000 | духота |
русский | rus-000 | душно |
русский | rus-000 | душный |
русский | rus-000 | зной |
русский | rus-000 | знойный |
русский | rus-000 | парить |
русский | rus-000 | парной |
tiếng Việt | vie-000 | : ~т oi |
tiếng Việt | vie-000 | bức |
tiếng Việt | vie-000 | bức bối |
tiếng Việt | vie-000 | hâm hấp |
tiếng Việt | vie-000 | hấp hơi |
tiếng Việt | vie-000 | khó thở |
tiếng Việt | vie-000 | ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | ngạt hơi |
tiếng Việt | vie-000 | ngạt thở |
tiếng Việt | vie-000 | ngẹt thở |
tiếng Việt | vie-000 | ngột |
tiếng Việt | vie-000 | ngột ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | nóng bức |
tiếng Việt | vie-000 | nóng gắt |
tiếng Việt | vie-000 | nóng ngột ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | oi |
tiếng Việt | vie-000 | oi bức |