PanLinx
tiếng Việt
vie-000
người chăn lợn
English
eng-000
swineherd
français
fra-000
porcher
русский
rus-000
свинарка
tiếng Việt
vie-000
bà chăn lợn
tiếng Việt
vie-000
công nhân nuôi lợn
tiếng Việt
vie-000
người nuôi lợn
PanLex