tiếng Việt | vie-000 |
ngoặt |
U+ | art-254 | 23334 |
English | eng-000 | swing |
English | eng-000 | swung |
English | eng-000 | turn |
français | fra-000 | se rabattre |
français | fra-000 | tourner |
français | fra-000 | virer |
italiano | ita-000 | curvare |
italiano | ita-000 | girare |
italiano | ita-000 | piegare |
italiano | ita-000 | svoltare |
italiano | ita-000 | volgere |
italiano | ita-000 | voltare |
русский | rus-000 | вираж |
русский | rus-000 | завертывать |
русский | rus-000 | загиб |
русский | rus-000 | загибать |
русский | rus-000 | крутой |
русский | rus-000 | отвертывать |
русский | rus-000 | поворот |
русский | rus-000 | поворотный |
русский | rus-000 | свертывать |
tiếng Việt | vie-000 | biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | bất thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển biến |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển hướng |
tiếng Việt | vie-000 | cua |
tiếng Việt | vie-000 | hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | lượn |
tiếng Việt | vie-000 | lượn ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngoắt |
tiếng Việt | vie-000 | phắt |
tiếng Việt | vie-000 | quay |
tiếng Việt | vie-000 | quay rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | quay sang |
tiếng Việt | vie-000 | quay về |
tiếng Việt | vie-000 | quành |
tiếng Việt | vie-000 | quắt |
tiếng Việt | vie-000 | quặt |
tiếng Việt | vie-000 | rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | rẽ ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | rẽ sang |
tiếng Việt | vie-000 | thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tạt sang |
tiếng Việt | vie-000 | tạt vào |
tiếng Việt | vie-000 | uốn cong |
tiếng Việt | vie-000 | đi quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đi rẽ sang |
tiếng Việt | vie-000 | đi vòng rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | đi về |
tiếng Việt | vie-000 | đổi chiều |
tiếng Việt | vie-000 | đổi hướng |
tiếng Việt | vie-000 | đột ngột |
𡨸儒 | vie-001 | 𣌴 |