PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngoặt
U+art-25423334
Englisheng-000swing
Englisheng-000swung
Englisheng-000turn
françaisfra-000se rabattre
françaisfra-000tourner
françaisfra-000virer
italianoita-000curvare
italianoita-000girare
italianoita-000piegare
italianoita-000svoltare
italianoita-000volgere
italianoita-000voltare
русскийrus-000вираж
русскийrus-000завертывать
русскийrus-000загиб
русскийrus-000загибать
русскийrus-000крутой
русскийrus-000отвертывать
русскийrus-000поворот
русскийrus-000поворотный
русскийrus-000свертывать
tiếng Việtvie-000biến đổi
tiếng Việtvie-000bất thình lình
tiếng Việtvie-000chuyển biến
tiếng Việtvie-000chuyển hướng
tiếng Việtvie-000cua
tiếng Việtvie-000hẳn
tiếng Việtvie-000lượn
tiếng Việtvie-000lượn ngoặt
tiếng Việtvie-000ngoắt
tiếng Việtvie-000phắt
tiếng Việtvie-000quay
tiếng Việtvie-000quay rẽ
tiếng Việtvie-000quay sang
tiếng Việtvie-000quay về
tiếng Việtvie-000quành
tiếng Việtvie-000quắt
tiếng Việtvie-000quặt
tiếng Việtvie-000rẽ
tiếng Việtvie-000rẽ ngoặt
tiếng Việtvie-000rẽ sang
tiếng Việtvie-000thay đổi
tiếng Việtvie-000tạt sang
tiếng Việtvie-000tạt vào
tiếng Việtvie-000uốn cong
tiếng Việtvie-000đi quanh
tiếng Việtvie-000đi rẽ sang
tiếng Việtvie-000đi vòng rẽ
tiếng Việtvie-000đi về
tiếng Việtvie-000đổi chiều
tiếng Việtvie-000đổi hướng
tiếng Việtvie-000đột ngột
𡨸儒vie-001𣌴


PanLex

PanLex-PanLinx