tiếng Việt | vie-000 |
gió xoáy |
English | eng-000 | cyclone |
English | eng-000 | swirl |
English | eng-000 | vortex |
English | eng-000 | vortices |
français | fra-000 | cyclone |
italiano | ita-000 | ciclone |
italiano | ita-000 | vortice |
русский | rus-000 | вихрь |
tiếng Việt | vie-000 | bão |
tiếng Việt | vie-000 | cơn lốc |
tiếng Việt | vie-000 | gió cuốn cờ |
tiếng Việt | vie-000 | gió cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | gió lốc |
tiếng Việt | vie-000 | khí xoáy tụ |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy nước |