PanLinx

tiếng Việtvie-000
tắt dần
Englisheng-000damped
Englisheng-000die away
Englisheng-000die down
Englisheng-000swoon
Englisheng-000swooningly
françaisfra-000amorti
bokmålnob-000slokne
русскийrus-000затухание
русскийrus-000затухать
русскийrus-000меркнуть
tiếng Việtvie-000mờ dần
tiếng Việtvie-000mờ đi
tiếng Việtvie-000nhạt dần
tiếng Việtvie-000nhạt đi
tiếng Việtvie-000nhẹ dần
tiếng Việtvie-000nhụt
tiếng Việtvie-000suy giảm
tiếng Việtvie-000tan biến đi
tiếng Việtvie-000tàn lụi
tiếng Việtvie-000tàn tạ
tiếng Việtvie-000yếu dần


PanLex

PanLex-PanLinx