tiếng Việt | vie-000 |
mảnh mai |
English | eng-000 | slender |
English | eng-000 | sylphlike |
français | fra-000 | scutellaire |
français | fra-000 | scutum |
français | fra-000 | svelte |
français | fra-000 | écusson |
tiếng Việt | vie-000 | thon thả |
tiếng Việt | vie-000 | vảy chân |
tiếng Việt | vie-000 | vảy tấm |