tiếng Việt | vie-000 |
cỗ bàn |
English | eng-000 | table |
français | fra-000 | banquet |
français | fra-000 | festin |
français | fra-000 | repas de fête |
français | fra-000 | repas d’apparat |
italiano | ita-000 | banchetto |
tiếng Việt | vie-000 | mâm cỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn bày bàn |
tiếng Việt | vie-000 | tiệc |