tiếng Việt | vie-000 |
lấy làm |
English | eng-000 | take |
français | fra-000 | se sentir |
bokmål | nob-000 | ta |
tiếng Việt | vie-000 | cho là |
tiếng Việt | vie-000 | coi là |
tiếng Việt | vie-000 | coi như |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu là |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | nhận định |
tiếng Việt | vie-000 | xem là |
tiếng Việt | vie-000 | xem như |