tiếng Việt | vie-000 |
người lừa phỉnh |
Universal Networking Language | art-253 | entertainer(icl>person>thing) |
English | eng-000 | entertainer |
English | eng-000 | taker-in |
français | fra-000 | amuseur |
русский | rus-000 | развлекатель |
tiếng Việt | vie-000 | người lừa gạt |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | penghibur |