tiếng Việt | vie-000 |
người có tài |
English | eng-000 | talent |
français | fra-000 | talent |
italiano | ita-000 | talento |
bokmål | nob-000 | begavelse |
bokmål | nob-000 | talent |
русский | rus-000 | дарование |
русский | rus-000 | талант |
tiếng Việt | vie-000 | bậc kỳ tài |
tiếng Việt | vie-000 | bậc thiên tài |
tiếng Việt | vie-000 | có khiếu |
tiếng Việt | vie-000 | người tài giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | người tài năng |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tài |
tiếng Việt | vie-000 | tài năng |