PanLinx

Englisheng-000
tali
普通话cmn-000斜面
國語cmn-001斜面
Englisheng-000deep
Englisheng-000high
Englisheng-000long
isiNdebelende-000-de
తెలుగుtel-000తాలి
తెలుగుtel-000తాళి
తెలుగుtel-000మంగళసూత్రం
తెలుగుtel-000మాంగల్యం
తెలుగుtel-000శతమానం
tiếng Việtvie-000Taluy
tiếng Việtvie-000bờ dốc
tiếng Việtvie-000bờ nghiêng
tiếng Việtvie-000lở tích
tiếng Việtvie-000xương sên


PanLex

PanLex-PanLinx