| tiếng Việt | vie-000 |
| dạy cho thuần | |
| English | eng-000 | tame |
| italiano | ita-000 | addomesticare |
| русский | rus-000 | приручать |
| русский | rus-000 | укрощение |
| tiếng Việt | vie-000 | dạy |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho dạn |
| tiếng Việt | vie-000 | nuôi thuần |
| tiếng Việt | vie-000 | thuần dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuần hoá |
| tiếng Việt | vie-000 | thuần hóa |
