| tiếng Việt | vie-000 |
| tiếp xúc | |
| Deutsch | deu-000 | Schütz |
| English | eng-000 | contactor |
| English | eng-000 | tangent |
| français | fra-000 | entrer en contact |
| français | fra-000 | prendre contact |
| français | fra-000 | tangent |
| français | fra-000 | toucher |
| bokmål | nob-000 | kontakte |
| bokmål | nob-000 | omgang |
| română | ron-000 | contactor |
| română | ron-000 | releu contactor |
| română | ron-000 | releu de contactare |
| русский | rus-000 | касание |
| русский | rus-000 | контакт |
| русский | rus-000 | контактный |
| русский | rus-000 | общаться |
| русский | rus-000 | общение |
| русский | rus-000 | прикасаться |
| русский | rus-000 | прикосновение |
| русский | rus-000 | приобщение |
| русский | rus-000 | смычка |
| русский | rus-000 | соприкасаться |
| русский | rus-000 | соприкосновение |
| русский | rus-000 | тереться |
| Türkçe | tur-000 | devre açıcı-kesici |
| Türkçe | tur-000 | kontaktör |
| tiếng Việt | vie-000 | chơi bời |
| tiếng Việt | vie-000 | chạm |
| tiếng Việt | vie-000 | chạm nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | di lại |
| tiếng Việt | vie-000 | giao du |
| tiếng Việt | vie-000 | giao dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp với ai |
| tiếng Việt | vie-000 | giao tiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | giao tế |
| tiếng Việt | vie-000 | khởi động từ |
| tiếng Việt | vie-000 | liên hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | liên lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | lui tới |
| tiếng Việt | vie-000 | làm quen |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | tang |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp tuyến |
| tiếng Việt | vie-000 | va chạm |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc tác |
| tiếng Việt | vie-000 | đi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đàn đúm |
| tiếng Việt | vie-000 | đụng |
| tiếng Việt | vie-000 | đụng chạm |
| tiếng Việt | vie-000 | đụng nhẹ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 接觸 |
