tiếng Việt | vie-000 |
quần áo rách rưới |
English | eng-000 | tatter |
français | fra-000 | guenille |
русский | rus-000 | ветошь |
русский | rus-000 | рубище |
русский | rus-000 | рухлядь |
русский | rus-000 | тряпье |
tiếng Việt | vie-000 | giẻ rách |
tiếng Việt | vie-000 | quần áo cũ kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | quần áo rách bươm |
tiếng Việt | vie-000 | quần áo tả tơi |
tiếng Việt | vie-000 | áo rách |