PanLinx

tiếng Việtvie-000
rách nát
Englisheng-000tattered
Englisheng-000torn to pieces
françaisfra-000délabré
françaisfra-000fortement déchiré
françaisfra-000réduit en pièces
русскийrus-000изорваться
русскийrus-000истрепанный
русскийrus-000истрепаться
русскийrus-000обветшалый
русскийrus-000ободранный
русскийrus-000старость
русскийrus-000убогий
русскийrus-000убожество
tiếng Việtvie-000bị xé vụn
tiếng Việtvie-000cũ kỹ
tiếng Việtvie-000hỏng
tiếng Việtvie-000mòn
tiếng Việtvie-000nát
tiếng Việtvie-000rách bươm
tiếng Việtvie-000rách rưới
tiếng Việtvie-000rách tã
tiếng Việtvie-000sờn rách
tiếng Việtvie-000tả
tiếng Việtvie-000tả tơi
tiếng Việtvie-000tồi tàn
tiếng Việtvie-000xiêu vẹo
tiếng Việtvie-000xài xạc
tiếng Việtvie-000xác xơ
tiếng Việtvie-000đổ nát


PanLex

PanLex-PanLinx