tiếng Việt | vie-000 |
xé vụn |
English | eng-000 | tattery |
français | fra-000 | émietter |
italiano | ita-000 | sminuzzare |
русский | rus-000 | нарвать |
русский | rus-000 | раздирать |
tiếng Việt | vie-000 | bóp vụn |
tiếng Việt | vie-000 | làm rách |
tiếng Việt | vie-000 | làm rách nát |
tiếng Việt | vie-000 | rách rưới |
tiếng Việt | vie-000 | rách tã |
tiếng Việt | vie-000 | tả tươi |
tiếng Việt | vie-000 | xé nát |
tiếng Việt | vie-000 | xé rách |
tiếng Việt | vie-000 | xé tan |
tiếng Việt | vie-000 | xét nát |