tiếng Việt | vie-000 |
tiệc trà |
English | eng-000 | bun-fight |
English | eng-000 | tea |
English | eng-000 | tea party |
English | eng-000 | tea-party |
français | fra-000 | thé |
italiano | ita-000 | festino |
tiếng Việt | vie-000 | bữa trà |
tiếng Việt | vie-000 | dạ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | tiệc ngọt |