tiếng Việt | vie-000 |
dễ dạy |
English | eng-000 | teachable |
English | eng-000 | toward |
English | eng-000 | towards |
English | eng-000 | tractable |
italiano | ita-000 | docile |
bokmål | nob-000 | spak |
tiếng Việt | vie-000 | có thể dạy bảo |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ được |
tiếng Việt | vie-000 | dễ bảo |
tiếng Việt | vie-000 | dễ sai khiến |
tiếng Việt | vie-000 | ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | ngoan ngoãn |