tiếng Việt | vie-000 |
chòng |
U+ | art-254 | 27C1C |
U+ | art-254 | 6D32 |
普通话 | cmn-000 | 洲 |
國語 | cmn-001 | 洲 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhoū |
Hànyǔ | cmn-003 | zhōu |
English | eng-000 | continent |
English | eng-000 | island |
English | eng-000 | islet |
English | eng-000 | tease |
français | fra-000 | taquiner |
日本語 | jpn-000 | 洲 |
Nihongo | jpn-001 | shima |
Nihongo | jpn-001 | shuu |
한국어 | kor-000 | 주 |
Hangungmal | kor-001 | cwu |
韓國語 | kor-002 | 洲 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 洲 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | jiou |
русский | rus-000 | дразнить |
tiếng Việt | vie-000 | chao |
tiếng Việt | vie-000 | chòng ghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | chọc |
tiếng Việt | vie-000 | chọc ghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | ghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | trêu |
tiếng Việt | vie-000 | trêu chọc |
tiếng Việt | vie-000 | trêu ghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | trêu tức |
𡨸儒 | vie-001 | 洲 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧰜 |
廣東話 | yue-000 | 洲 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zau1 |
广东话 | yue-004 | 洲 |