tiếng Việt | vie-000 |
kỹ sư công nghệ |
Universal Networking Language | art-253 | technologist(icl>person>thing,equ>engineer) |
English | eng-000 | technologist |
français | fra-000 | technologue |
русский | rus-000 | технолог |
español | spa-000 | tecnóloga |
tiếng Việt | vie-000 | nhà công nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kỹ thuật học |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | ahli teknologi |