PanLinx

tiếng Việtvie-000
tỏ
U+art-25424344
U+art-2542434A
U+art-254243E3
Englisheng-000bright
Englisheng-000express
Englisheng-000shining
Englisheng-000show
Englisheng-000tell
Englisheng-000told
Englisheng-000wear
Englisheng-000wore
françaisfra-000clair
françaisfra-000connaître
françaisfra-000dénoter
françaisfra-000exprimer
françaisfra-000présenter
françaisfra-000qui éclaire bien
françaisfra-000témoigner
françaisfra-000être au courant
русскийrus-000выражать
tiếng Việtvie-000biểu hiện
tiếng Việtvie-000biểu lộ
tiếng Việtvie-000biểu thị
tiếng Việtvie-000bày tỏ
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000mang
tiếng Việtvie-000thể hiện
tiếng Việtvie-000tỏ lộ
tiếng Việtvie-000tỏ ra
tiếng Việtvie-000tỏ rõ
𡨸儒vie-001𤍄
𡨸儒vie-001𤍊
𡨸儒vie-001𤏣


PanLex

PanLex-PanLinx