tiếng Việt | vie-000 |
tỏ |
U+ | art-254 | 24344 |
U+ | art-254 | 2434A |
U+ | art-254 | 243E3 |
English | eng-000 | bright |
English | eng-000 | express |
English | eng-000 | shining |
English | eng-000 | show |
English | eng-000 | tell |
English | eng-000 | told |
English | eng-000 | wear |
English | eng-000 | wore |
français | fra-000 | clair |
français | fra-000 | connaître |
français | fra-000 | dénoter |
français | fra-000 | exprimer |
français | fra-000 | présenter |
français | fra-000 | qui éclaire bien |
français | fra-000 | témoigner |
français | fra-000 | être au courant |
русский | rus-000 | выражать |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có |
tiếng Việt | vie-000 | mang |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ lộ |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ rõ |
𡨸儒 | vie-001 | 𤍄 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤍊 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤏣 |