| tiếng Việt | vie-000 |
| tính điều độ | |
| English | eng-000 | temperance |
| English | eng-000 | temperateness |
| français | fra-000 | modération |
| bokmål | nob-000 | edruskap |
| bokmål | nob-000 | moderasjon |
| tiếng Việt | vie-000 | chừng mực |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chừng mực |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vừa phải |
| tiếng Việt | vie-000 | tiết độ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính có chừng mực |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa phải |
