tiếng Việt | vie-000 |
nhịp độ |
English | eng-000 | cadence |
English | eng-000 | rate |
English | eng-000 | speed |
English | eng-000 | tempi |
English | eng-000 | tempo |
français | fra-000 | rythme |
français | fra-000 | tempo |
bokmål | nob-000 | tempo |
русский | rus-000 | ритм |
русский | rus-000 | такт |
русский | rus-000 | темп |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp bước |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp điệu |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | độ nhanh |