tiếng Việt | vie-000 |
thế gian |
English | eng-000 | temporal |
English | eng-000 | the living |
English | eng-000 | underworld |
English | eng-000 | universe |
English | eng-000 | world |
English | eng-000 | world people |
English | eng-000 | worldly |
français | fra-000 | le monde |
français | fra-000 | l’humanité |
français | fra-000 | siècle |
français | fra-000 | terre |
italiano | ita-000 | mondo |
bokmål | nob-000 | jordisk |
bokmål | nob-000 | verden |
русский | rus-000 | земной |
tiếng Việt | vie-000 | cõi trần |
tiếng Việt | vie-000 | cõi trần gian |
tiếng Việt | vie-000 | thiên hạ |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về trần tục |
tiếng Việt | vie-000 | thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | thế tục |
tiếng Việt | vie-000 | trên thế gian |
tiếng Việt | vie-000 | trên đất |
tiếng Việt | vie-000 | trần gian |
tiếng Việt | vie-000 | trần thế |
tiếng Việt | vie-000 | trần tục |
tiếng Việt | vie-000 | vũ trụ |
tiếng Việt | vie-000 | vạn vật |
tiếng Việt | vie-000 | đời |
𡨸儒 | vie-001 | 世間 |